Phương pháp bình phương tối thiểu là gì? Nghiên cứu khoa học

Phương pháp bình phương tối thiểu là kỹ thuật toán học nhằm tìm tham số mô hình sao cho tổng bình phương sai số giữa dữ liệu quan sát và dự đoán nhỏ nhất. Đây là công cụ nền tảng trong thống kê và khoa học dữ liệu, giúp mô tả mối quan hệ biến số và đưa ra ước lượng chính xác.

Giới thiệu

Phương pháp bình phương tối thiểu (Least Squares Method) là một công cụ toán học nhằm tìm ra mô hình tốt nhất mô tả mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc tối thiểu hóa tổng bình phương khoảng cách giữa giá trị quan sát thực tế và giá trị dự đoán từ mô hình. Đây là một trong những nền tảng cốt lõi của thống kê ứng dụng và khoa học dữ liệu, đồng thời xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như kinh tế lượng, vật lý, kỹ thuật và học máy.

Sự phổ biến của phương pháp bình phương tối thiểu bắt nguồn từ tính đơn giản về mặt khái niệm và tính hiệu quả trong việc xử lý dữ liệu thực nghiệm. Người nghiên cứu chỉ cần xây dựng một mô hình tuyến tính hoặc phi tuyến, sau đó tìm bộ tham số sao cho sai số bình phương nhỏ nhất. Với đặc tính dễ triển khai, phương pháp này trở thành công cụ chuẩn để ước lượng hồi quy, dự đoán xu hướng và kiểm chứng giả thuyết khoa học.

Trong thực tiễn, bình phương tối thiểu không chỉ được dùng cho các mô hình tuyến tính đơn giản mà còn là nền tảng để phát triển nhiều kỹ thuật tiên tiến như hồi quy Ridge, hồi quy Lasso và các phương pháp học máy hiện đại. Chính vì vậy, nó vừa là một phương pháp cơ bản cho sinh viên nhập môn thống kê, vừa là công cụ phức tạp cho các nhà nghiên cứu chuyên sâu.

Cơ sở lý thuyết

Phương pháp bình phương tối thiểu được xây dựng dựa trên mục tiêu giảm thiểu hàm mất mát dưới dạng tổng bình phương sai số. Giả sử có tập dữ liệu gồm nn quan sát, mỗi quan sát gồm một biến phụ thuộc yiy_i và một vector biến độc lập XiX_i, ta xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính như sau:

yi=Xiβ+ϵiy_i = X_i \beta + \epsilon_i

Trong đó, β\beta là vector tham số cần ước lượng, còn ϵi\epsilon_i là sai số ngẫu nhiên. Hàm mục tiêu cần tối thiểu hóa là:

S(β)=i=1n(yiXiβ)2S(\beta) = \sum_{i=1}^{n} (y_i - X_i\beta)^2

Để tìm cực tiểu, ta lấy đạo hàm theo β\beta và giải phương trình:

Sβ=2XT(yXβ)=0\frac{\partial S}{\partial \beta} = -2 X^T (y - X\beta) = 0

Điều này dẫn tới phương trình chuẩn (normal equation):

XTXβ=XTyX^T X \beta = X^T y

Nghiệm của hệ này, nếu ma trận XTXX^T X khả nghịch, là:

β^=(XTX)1XTy\hat{\beta} = (X^T X)^{-1} X^T y

Bảng dưới đây tóm tắt các bước giải thích toán học:

Bước Nội dung
1 Xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính: y=Xβ+ϵy = X\beta + \epsilon
2 Xác định hàm mất mát: S(β)=(yiXiβ)2S(\beta) = \sum (y_i - X_i\beta)^2
3 Lấy đạo hàm và thiết lập phương trình chuẩn: XTXβ=XTyX^T X \beta = X^T y
4 Tìm nghiệm ước lượng tham số: β^=(XTX)1XTy\hat{\beta} = (X^T X)^{-1} X^T y

Cơ sở lý thuyết này là nền tảng để triển khai trong nhiều tình huống khác nhau, từ phân tích dữ liệu nhỏ đến mô hình phức tạp với hàng triệu quan sát.

Cách tiếp cận hình học

Từ quan điểm hình học, phương pháp bình phương tối thiểu có thể được hiểu như quá trình chiếu vuông góc một vector dữ liệu lên một không gian con. Xem xét vector dữ liệu quan sát y\mathbf{y} thuộc không gian Rn\mathbb{R}^n, và không gian con được sinh bởi các vector cột của ma trận XX. Khi đó, giá trị dự đoán y^\hat{y} chính là hình chiếu vuông góc của yy lên không gian cột này.

Hình thức toán học của quá trình chiếu này được biểu diễn bởi ma trận chiếu:

P=X(XTX)1XTP = X(X^T X)^{-1}X^T

Từ đó, giá trị dự đoán được xác định là:

y^=Py\hat{y} = Py

Cách tiếp cận hình học giúp giải thích tại sao nghiệm bình phương tối thiểu luôn tồn tại ngay cả khi hệ phương trình ban đầu không có nghiệm chính xác. Thay vì tìm nghiệm đúng tuyệt đối, ta tìm nghiệm "gần đúng nhất" theo nghĩa khoảng cách Euclid.

Danh sách dưới đây minh họa các điểm then chốt trong cách nhìn hình học:

  • Nghiệm là hình chiếu vuông góc của yy lên không gian cột của XX.
  • Sai số là phần còn lại vuông góc với không gian cột của XX.
  • Nghiệm có tính duy nhất nếu ma trận XTXX^T X khả nghịch.

Bảng sau tóm tắt sự tương ứng giữa khái niệm đại số tuyến tính và cách giải thích hình học:

Đại số tuyến tính Cách hiểu hình học
XTXβ=XTyX^T X \beta = X^T y Điều kiện chiếu vuông góc
y^=Xβ^\hat{y} = X\hat{\beta} Hình chiếu của yy lên không gian cột của XX
e=yy^e = y - \hat{y} Vector sai số vuông góc với không gian cột của XX

Ứng dụng trong hồi quy tuyến tính

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của phương pháp bình phương tối thiểu là trong hồi quy tuyến tính. Mục tiêu là mô hình hóa mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập bằng một hàm tuyến tính. Mô hình đơn giản nhất là hồi quy tuyến tính đơn:

y=β0+β1x+ϵy = \beta_0 + \beta_1 x + \epsilon

Trong đó, yy là biến phụ thuộc, xx là biến độc lập, β0,β1\beta_0, \beta_1 là tham số hồi quy cần ước lượng, còn ϵ\epsilon là sai số ngẫu nhiên. Phương pháp bình phương tối thiểu cung cấp công thức đóng để tính toán β^0\hat{\beta}_0β^1\hat{\beta}_1 dựa trên dữ liệu.

Trong hồi quy tuyến tính bội với nhiều biến độc lập, mô hình được viết dưới dạng ma trận:

y=Xβ+ϵy = X\beta + \epsilon

Với phương pháp này, ta có thể dự đoán giá trị của biến phụ thuộc cho các quan sát mới dựa trên giá trị của các biến độc lập. Ứng dụng cụ thể bao gồm dự báo giá nhà dựa trên diện tích và vị trí, dự báo doanh số dựa trên chi phí quảng cáo, hoặc phân tích tác động của các yếu tố vĩ mô lên GDP.

Bảng dưới đây đưa ra ví dụ minh họa:

Quan sát Chi phí quảng cáo (x) Doanh số (y)
1 10 50
2 20 65
3 30 80

Khi áp dụng phương pháp bình phương tối thiểu, ta có thể tìm đường thẳng y^=β0+β1x\hat{y} = \beta_0 + \beta_1 x khớp tốt nhất với dữ liệu, từ đó dự đoán doanh số cho mức chi phí quảng cáo bất kỳ.

Ứng dụng mở rộng

Phương pháp bình phương tối thiểu không chỉ giới hạn trong hồi quy tuyến tính mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác. Trong khớp đường cong (curve fitting), phương pháp này được sử dụng để tìm các tham số của hàm số phi tuyến, chẳng hạn như hàm mũ, hàm logarit hoặc hàm sin, sao cho đường cong mô tả chính xác dữ liệu thực nghiệm. Việc khớp đường cong đặc biệt hữu ích trong các ngành khoa học thực nghiệm như vật lý, hóa học và sinh học, nơi mối quan hệ giữa các biến không nhất thiết phải tuyến tính.

Trong xử lý tín hiệu và nén dữ liệu, bình phương tối thiểu được dùng để tái tạo tín hiệu từ dữ liệu quan sát có nhiễu, hoặc để tìm các biểu diễn gần đúng nhằm giảm dung lượng lưu trữ. Ví dụ, trong phân tích Fourier, bình phương tối thiểu được sử dụng để xác định các hệ số điều hòa mô tả dạng sóng. Trong ứng dụng GPS, tín hiệu nhận được thường nhiễu loạn; phương pháp bình phương tối thiểu được dùng để ước lượng vị trí chính xác nhất dựa trên tín hiệu từ nhiều vệ tinh.

Trong kinh tế lượng, bình phương tối thiểu là công cụ cơ bản để ước lượng mối quan hệ giữa các biến kinh tế. Ví dụ, mô hình Cobb–Douglas mô tả quan hệ giữa đầu vào lao động và vốn với đầu ra sản lượng có thể được ước lượng thông qua hồi quy phi tuyến bằng phương pháp bình phương tối thiểu. Ngoài ra, trong học máy, các thuật toán như hồi quy logistic hoặc mạng nơ-ron sâu đều dựa trên ý tưởng giảm thiểu một hàm mất mát có cấu trúc tương tự tổng bình phương sai số.

Danh sách dưới đây tóm tắt một số ứng dụng mở rộng:

  • Nội suy và khớp đường cong trong khoa học tự nhiên.
  • Tái tạo tín hiệu và nén dữ liệu trong kỹ thuật điện tử.
  • Ước lượng tham số kinh tế lượng trong mô hình phi tuyến.
  • Định vị GPS và ước lượng tham số hệ thống cơ khí.

Phân loại phương pháp bình phương tối thiểu

Trong thực tế, tồn tại nhiều biến thể của phương pháp bình phương tối thiểu, nhằm thích ứng với các đặc điểm dữ liệu khác nhau. Phiên bản cơ bản nhất là OLS (Ordinary Least Squares), được áp dụng khi các sai số có phương sai đồng nhất và không tương quan. Công thức nghiệm OLS là:

β^OLS=(XTX)1XTy\hat{\beta}_{OLS} = (X^T X)^{-1}X^T y

Khi dữ liệu có phương sai sai số thay đổi theo từng quan sát (heteroskedasticity), ta cần sử dụng WLS (Weighted Least Squares). Phương pháp này gán trọng số wiw_i cho từng quan sát, nhằm phản ánh mức độ tin cậy khác nhau của dữ liệu. Hàm mất mát được điều chỉnh thành:

S(β)=i=1nwi(yiXiβ)2S(\beta) = \sum_{i=1}^{n} w_i (y_i - X_i \beta)^2

Một biến thể khác là GLS (Generalized Least Squares), được thiết kế để xử lý dữ liệu có tương quan sai số hoặc phương sai thay đổi có cấu trúc. GLS dùng ma trận hiệp phương sai Ω\Omega của sai số để biến đổi mô hình, đảm bảo các giả định của OLS được khôi phục.

Bảng sau minh họa sự khác biệt giữa ba phương pháp:

Phương pháp Giả định chính Ứng dụng
OLS Sai số độc lập, phương sai đồng nhất Hồi quy tuyến tính cơ bản
WLS Sai số có phương sai khác nhau giữa các quan sát Dữ liệu có mức độ tin cậy khác nhau
GLS Sai số có tương quan hoặc cấu trúc phương sai đặc biệt Kinh tế lượng, dữ liệu chuỗi thời gian

Tính chất thống kê

Phương pháp bình phương tối thiểu, đặc biệt là OLS, được đánh giá cao vì các tính chất thống kê vững chắc. Định lý Gauss–Markov phát biểu rằng, dưới giả định sai số có kỳ vọng bằng 0, phương sai đồng nhất và không tự tương quan, nghiệm OLS là ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất (BLUE – Best Linear Unbiased Estimator). Điều này có nghĩa là trong lớp các ước lượng tuyến tính không chệch, OLS có phương sai nhỏ nhất.

Tuy nhiên, khi giả định không được đảm bảo, tính chất này không còn giữ. Trong trường hợp phương sai thay đổi, nghiệm OLS vẫn không chệch nhưng không còn hiệu quả. Trong trường hợp sai số có tương quan, OLS có thể bị sai lệch nghiêm trọng. Khi đó, WLS hoặc GLS là công cụ thay thế thích hợp. Ngoài ra, để tăng độ tin cậy, người ta thường kết hợp OLS với các phương pháp ước lượng phương sai vững (robust standard errors).

Đặc điểm thống kê của phương pháp này cũng liên quan đến phân phối mẫu của các tham số ước lượng. Nếu giả định thêm rằng sai số có phân phối chuẩn, thì các ước lượng OLS có phân phối chuẩn, từ đó cho phép áp dụng các kiểm định giả thuyết và xây dựng khoảng tin cậy.

Hạn chế và thách thức

Mặc dù hữu ích, phương pháp bình phương tối thiểu tồn tại nhiều hạn chế. Một trong những nhược điểm chính là tính nhạy cảm với ngoại lệ (outliers). Chỉ một vài điểm dữ liệu bất thường có thể kéo đường hồi quy đi xa khỏi xu hướng chung. Do đó, trong dữ liệu thực nghiệm, người ta thường kết hợp OLS với các kỹ thuật phát hiện và xử lý ngoại lệ.

Một hạn chế khác là giả định tuyến tính. Không phải tất cả mối quan hệ đều có thể biểu diễn bằng mô hình tuyến tính. Khi quan hệ phi tuyến, việc áp dụng bình phương tối thiểu trên mô hình tuyến tính có thể gây sai lệch. Trong những trường hợp này, người ta mở rộng phương pháp sang mô hình phi tuyến hoặc kết hợp với các biến đổi hàm số.

Đa cộng tuyến (multicollinearity) cũng là thách thức lớn. Khi các biến độc lập có quan hệ tuyến tính gần hoàn hảo, ma trận XTXX^T X trở nên gần như suy biến, dẫn đến nghiệm ước lượng kém ổn định. Để khắc phục, các phương pháp hồi quy Ridge và Lasso được đề xuất nhằm điều chuẩn (regularization) mô hình, giúp giảm phương sai và cải thiện khả năng dự đoán.

Kết luận

Phương pháp bình phương tối thiểu là công cụ toán học nền tảng cho phân tích dữ liệu, với cơ sở lý thuyết chặt chẽ và ứng dụng rộng rãi. Từ hồi quy tuyến tính cơ bản đến các phương pháp mở rộng như WLS và GLS, kỹ thuật này cho phép nhà nghiên cứu xây dựng mô hình và đưa ra dự đoán đáng tin cậy. Mặc dù tồn tại hạn chế như nhạy cảm với ngoại lệ và giả định tuyến tính, sự phát triển của các biến thể hiện đại như Ridge, Lasso và các thuật toán học máy đã giúp khắc phục và mở rộng tiềm năng của phương pháp này.

Tài liệu tham khảo

  1. Seber, G. A. F., & Lee, A. J. (2012). Linear Regression Analysis. John Wiley & Sons.
  2. Draper, N. R., & Smith, H. (1998). Applied Regression Analysis. John Wiley & Sons.
  3. Greene, W. H. (2018). Econometric Analysis. Pearson Education.
  4. Aitken, A. C. (1936). "On least squares and linear combination of observations." Proceedings of the Royal Society of Edinburgh, 55, 42–48.
  5. NIST/SEMATECH e-Handbook of Statistical Methods. Link
  6. Hoerl, A. E., & Kennard, R. W. (1970). "Ridge regression: Biased estimation for nonorthogonal problems." Technometrics, 12(1), 55–67.
  7. Tibshirani, R. (1996). "Regression shrinkage and selection via the Lasso." Journal of the Royal Statistical Society: Series B, 58(1), 267–288.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phương pháp bình phương tối thiểu:

Phân tích và nâng cao video của bài trình bày trên slide điện tử Dịch bởi AI
Proceedings. IEEE International Conference on Multimedia and Expo - Tập 1 - Trang 77-80 vol.1
Bài báo này trình bày một phương pháp mới để đánh chỉ mục video của các bài thuyết trình sử dụng các slide điện tử. Bằng cách xác định hình ảnh các slide trong các khung hình video, và sau đó ghép nối chuỗi video với các slide điện tử gốc, video có thể được đánh chỉ mục và tìm kiếm, và sự xuất hiện hình ảnh của các đoạn có thể được cải thiện. Trước tiên chúng tôi phát hiện "khu vực nội dung" trong...... hiện toàn bộ
#Phân đoạn hình ảnh #Phát hiện cạnh hình ảnh #Đánh chỉ mục #Phương pháp bình phương tối thiểu #Khoa học máy tính #Chuỗi video #Giám sát #Hiển thị #Máy ảnh #Truy xuất dựa trên nội dung
Phương Pháp Dựa Trên Tính Tương Tự Để Ước Tính Độ Co Giãn Của Không Gian Kệ Hàng Dịch bởi AI
Quantitative Marketing and Economics - Tập 2 - Trang 257-277 - 2004
Một nhà bán lẻ có thể phân bổ không gian kệ hàng cho các thương hiệu dựa trên những yếu tố mà các nhà nghiên cứu không thể quan sát được, những yếu tố này cũng xác định doanh số bán hàng. Do đó, cả doanh thu và không gian kệ đều có tính nội sinh trong dữ liệu lịch sử, điều này dẫn đến các ước tính không nhất quán về độ co giãn của không gian kệ hàng dựa trên phương pháp bình phương tối thiểu (OLS)...... hiện toàn bộ
#độ co giãn không gian kệ #phân bổ không gian kệ hàng #tính nội sinh #phương pháp bình phương tối thiểu #mô hình tham chiếu
Về tính khả giải và phương pháp số cho nghiệm của các phương trình tích phân đại số tuyến tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 54 - Trang 746-758 - 2013
Chúng tôi nghiên cứu các điều kiện tính khả giải cho một hệ phương trình Volterra với một số ma trận đồng nhất thoái hóa hoặc hình chữ nhật tại biểu thức chính. Bài viết thảo luận về sự liên hệ giữa các điều kiện tính khả giải và khả năng áp dụng các phương pháp số trong việc giải quyết các hệ này. Cụ thể, các điều kiện hội tụ của phương pháp bình phương tối thiểu với hàm sai số được định nghĩa tr...... hiện toàn bộ
#hệ phương trình Volterra #ma trận thoái hóa #phương pháp số #phương pháp bình phương tối thiểu #không gian Sobolev
Thời gian bán hủy của 76As Dịch bởi AI
Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry - Tập 257 - Trang 489-491 - 2003
Trong quá trình thực hiện các phép đo chính xác cao đối với arsenic, chúng tôi phát hiện rằng thời gian bán hủy gần đây nhất được công bố và tổng hợp cho đồng vị 76As không phù hợp với dữ liệu của chúng tôi cũng như giá trị được chấp nhận trước đó. Để xác định lại thông số này, các nguồn 76As đã được đo trên bốn hệ thống phát hiện gamma Ge, và một hàm mũ đã được phù hợp với dữ liệu phân rã bằng ha...... hiện toàn bộ
#thời gian bán hủy #76As #đo lường phóng xạ #phương pháp bình phương tối thiểu #độ không chắc chắn
Phương Pháp Biến Hình Trộn Kiểu Dựa Trên Phân Tích Không Gian Cho Một Loại Vấn Đề Khuếch Tán Phân Frac Độ Biến Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 78 - Trang 687-709 - 2018
Trong bài viết này, chúng tôi phân tích không gian đạo hàm phân như là tổng trực tiếp của không gian Sobolev phân và một không gian đặc biệt được sinh ra bởi $$x^{-\beta }$$, sau đó đề xuất một công thức biến hình trộn kiểu độc lập với $$x^{-\beta }$$ trên các không gian Sobolev thường được sử dụng cho một loại phương trình khuếch tán phân độ biến hệ số, dựa trên kỹ thuật bình phương tối thiểu và ...... hiện toàn bộ
#phương trình khuếch tán phân #công thức biến hình trộn kiểu #không gian Sobolev #phương pháp phần tử hữu hạn #đạo hàm phân #bình phương tối thiểu
Ứng dụng của các mô hình dựa trên dữ liệu trong tính toán cơ học lượng tử Dịch bởi AI
Proceedings of the Thirty-Fourth Southeastern Symposium on System Theory (Cat. No.02EX540) - - Trang 426-430
Việc tối thiểu hóa tổng năng lượng tiềm năng của một hệ thống các nguyên tử tương tác là một bài toán thách thức cổ điển trong vật lý. Tính toán năng lượng tiềm năng tổng hợp theo cơ học lượng tử tiêu chuẩn là một nhiệm vụ tốn thời gian. Bài báo này báo cáo kết quả sơ bộ của cuộc điều tra mới của chúng tôi về việc sử dụng các mô hình dựa trên dữ liệu như một phương tiện để xấp xỉ tổng năng lượng c...... hiện toàn bộ
#Cơ học lượng tử #Xấp xỉ bình phương tối thiểu #Năng lượng tiềm năng #Mạng nơron nhân tạo #Phương pháp bình phương tối thiểu #Vật lý #Đa thức #Dữ liệu huấn luyện #Mặt trời #Toán học
Bayes biến thiên cho các mô hình tự hồi quy tổng quát Dịch bởi AI
IEEE Transactions on Signal Processing - Tập 50 Số 9 - Trang 2245-2257 - 2002
Chúng tôi mô tả một thuật toán học Bayesian biến thiên (VB) cho các mô hình tự hồi quy tổng quát (GAR). Âm thanh được mô hình hóa như là một hỗn hợp các phân phối Gauss thay vì một phân phối Gauss đơn lẻ như thông thường. Điều này cho phép các điểm dữ liệu khác nhau gắn liền với các mức độ tiếng ồn khác nhau và cung cấp ước lượng AR bền vững. Khung VB được sử dụng để ngăn chặn việc quá khớp dữ liệ...... hiện toàn bộ
#Gaussian noise #Noise level #Bayesian methods #Noise robustness #Least squares methods #History #Noise reduction #Inference algorithms #Cost function
Thiết kế và xây dựng cấu trúc mô hình phi tuyến sử dụng phương pháp bình phương tối thiểu và tiêu chuẩn thiết kế D-tối ưu Dịch bởi AI
IEEE Transactions on Neural Networks - Tập 13 Số 5 - Trang 1245-1250 - 2002
Một thuật toán học rất hiệu quả cho việc lựa chọn tập con mô hình được giới thiệu dựa trên một hàm chi phí composite mới mà đồng thời tối ưu khả năng xấp xỉ mô hình và tính robust cũng như sự đầy đủ của mô hình. Các tham số mô hình thu được được ước lượng thông qua phương pháp bình phương tối thiểu trực tiếp theo phương pháp chính tắc, nhưng hàm chi phí cho việc lựa chọn tập con mô hình bao gồm mộ...... hiện toàn bộ
#Least squares methods #Least squares approximation #Cost function #Algorithm design and analysis #Robustness #Approximation algorithms #Design optimization #Parameter estimation #Neural networks #Design for experiments
Phương pháp bình phương tối thiểu đơn giản cho phân tích phần tử hữu hạn của bài toán Navier-Stokes Dịch bởi AI
Computational Mechanics - Tập 8 - Trang 19-24 - 1991
Một cách tiếp cận bình phương tối thiểu mới cho bài toán Navier-Stokes không nén, phù hợp cho việc tối thiểu hóa EBE song song, được trình bày. Cách tiếp cận này cho phép xây dựng các phần tử hữu hạn C°-liên tục 2D và 3D đơn giản cho tất cả các biến chính, bao gồm các biến nguyên thủy và độ xoáy, từ đó có thể thỏa mãn một lớp rộng các điều kiện biên. Các ước lượng sai số phần tử hữu hạn theo chuẩn...... hiện toàn bộ
#bài toán Navier-Stokes #phương pháp bình phương tối thiểu #phần tử hữu hạn #điều kiện biên #nội suy tối ưu
Tổng số: 36   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4